XEM SƠ LƯỢC TỬ VI KỶ HỢI 2019 VỀ HẠN VẬN TỐT, XẤU CỦA 12 CON GIÁP!
Xem tuổi xông đất cho 12 con giáp tại Xem tuổi xông nhà năm 2019 của 12 con giáp
Xem ngày đẹp khai trương 2019 cho các tuổi khác: Xem ngày khai trương năm 2019 cho 12 con giáp
Năm 2019 là năm Kỷ Hợi với Thiên can Kỷ thuộc Thổ kết hợp với Hợi thuộc Thủy, đây là năm có nhiều triển vọng. Trong năm nhiều con giáp có nhiều khả năng thành công như việc KẾT HÔN NHÂN, triển khai dự án kinh doanh, đặc biệt thuận lợi cho ngành mới phát triển đó là START UP. Vì vậy, các bạn trẻ nhớ chuẩn bị kế hoạch kỹ, bạn sẽ thành công!
Năm 2019, có 3 điều các bạn nên lưu ý để có thành công mỹ mãn hơn, đó là: khiêm tốn, làm việc hết mình và kiềm chế cảm xúc.
Tử vi năm 2019 của Bính Tý 1936 – Nam
Tử vi năm 2019 của Bính Tý 1936 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Bính Tý 1996 – Nam
Tử vi năm 2019 của Bính Tý 1996 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Canh Tý 1960 – Nam
Tử vi năm 2019 của Canh Tý 1960 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Giáp Tý 1984 – Nam
Tử vi năm 2019 của Giáp Tý 1984 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Mậu Tý 1948 – Nam
Tử vi năm 2019 của Mậu Tý 1948 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Nhâm Tý 1972 – Nam
Tử vi năm 2019 của Nhâm Tý 1972 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Ất Sửu 1985 – Nam
Tử vi năm 2019 của Ất Sửu 1985 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Kỷ Sửu 1949 – Nam
Tử vi năm 2019 của Kỷ Sửu 1949 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Quý Sửu 1973 – Nam
Tử vi năm 2019 của Quý Sửu 1973 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Tân Sửu 1961 – Nam
Tử vi năm 2019 của Tân Sửu 1961 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Đinh Sửu (lớn) 1937 – Nam
Tử vi năm 2019 của Đinh Sửu (lớn) 1937 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Đinh Sửu (nhỏ) 1997 – Nam
Tử vi năm 2019 của Đinh Sửu (nhỏ) 1997 – Nữ

Tử vi năm 2019 của Bính Dần 1986 – Nam
Tử vi năm 2019 của Bính Dần 1986 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Canh Dần 1950 – Nam
Tử vi năm 2019 của Canh Dần 1950 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Giáp Dần 1974 – Nam
Tử vi năm 2019 của Giáp Dần 1974 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Mậu Dần (lớn) 1938 – Nam
Tử vi năm 2019 của Mậu Dần (lớn) 1938 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Mậu Dần (nhỏ) 1998 – Nam
Tử vi năm 2019 của Mậu Dần (nhỏ) 1998 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Nhâm Dần 1962 – Nam
Tử vi năm 2019 của Nhâm Dần 1962- Nữ
Tử vi năm 2019 của Ất Mão 1975 – Nam
Tử vi năm 2019 của Ất Mão 1975 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Kỷ Mão (lớn) 1939 – Nam
Tử vi năm 2019 của Kỷ Mão (lớn) 1939 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Kỷ Mão (nhỏ) 1999 – Nam
Tử vi năm 2019 của Kỷ Mão (nhỏ) 1999 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Quý Mão 1963 – Nam
Tử vi năm 2019 của Quý Mão 1963 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Tân Mão 1951 – Nam
Tử vi năm 2019 của Tân Mão 1951 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Đinh Mão 1987 – Nam
Tử vi năm 2019 của Đinh Mão 1987 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Bính Thìn 1976 – Nam
Tử vi năm 2019 của Bính Thìn 1976 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Canh Thìn (lớn) 1940 – Nam
Tử vi năm 2019 của Canh Thìn (lớn) 1940 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Canh Thìn (nhỏ) 2000 – Nam
Tử vi năm 2019 của Canh Thìn (nhỏ) 2000 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Giáp Thìn 1964 – Nam
Tử vi năm 2019 của Giáp Thìn 1964 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Mậu Thìn 1988 – Nam
Tử vi năm 2019 của Mậu Thìn 1988 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Nhâm Thìn 1952 – Nam
Tử vi năm 2019 của Nhâm Thìn 1952 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Ất Tỵ 1965 – Nam
Tử vi năm 2019 của Ất Tỵ 1965 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Kỷ Tỵ 1989 – Nam
Tử vi năm 2019 của Kỷ Tỵ 1989 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Quý Tỵ 1953 – Nam
Tử vi năm 2019 của Quý Tỵ 1953 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Tân Tỵ (lớn) 1941 – Nam
Tử vi năm 2019 của Tân Tỵ (lớn) 1941 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Tân Tỵ (nhỏ) 2001 – Nam
Tử vi năm 2019 của Tân Tỵ (nhỏ) 2001 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Đinh Tỵ 1977 – Nam
Tử vi năm 2019 của Đinh Tỵ 1977 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Bính Ngọ 1966 – Nam
Tử vi năm 2019 của Bính Ngọ 1966 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Canh Ngọ (lớn) 1930 – Nam
Tử vi năm 2019 của Canh Ngọ (lớn) 1930 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Canh Ngọ (nhỏ) 1990 – Nam
Tử vi năm 2019 của Canh Ngọ (nhỏ) 1990 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Giáp Ngọ 1954 – Nam
Tử vi năm 2019 của Giáp Ngọ 1954 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Mậu Ngọ 1978 – Nam
Tử vi năm 2019 của Mậu Ngọ 1978 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Nhâm Ngọ (lớn) 1942 – Nam
Tử vi năm 2019 của Nhâm Ngọ (lớn) 1942 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Nhâm Ngọ (nhỏ) 2002 – Nam
Tử vi năm 2019 của Nhâm Ngọ (nhỏ) 2002 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Ất Mùi 1955 – Nam
Tử vi năm 2019 của Ất Mùi 1955 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Kỷ Mùi 1979 – Nam
Tử vi năm 2019 của Kỷ Mùi 1979 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Quý Mùi (lớn) 1943 – Nam
Tử vi năm 2019 của Quý Mùi (lớn) 1943 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Tân Mùi (lớn) 1931 – Nam
Tử vi năm 2019 của Tân Mùi (lớn) 1931 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Tân Mùi (nhỏ) 1991 – Nam
Tử vi năm 2019 của Tân Mùi (nhỏ) 1991 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Đinh Mùi 1967 – Nam
Tử vi năm 2019 của Đinh Mùi 1967 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Bính Thân 1956 – Nam
Tử vi năm 2019 của Bính Thân 1956 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Canh Thân 1980 – Nam
Tử vi năm 2019 của Canh Thân 1980 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Giáp Thân 1944 – Nam
Tử vi năm 2019 của Giáp Thân 1944 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Mậu Thân 1968 – Nam
Tử vi năm 2019 của Mậu Thân 1968 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Nhâm Thân (lớn) 1932 – Nam
Tử vi năm 2019 của Nhâm Thân (lớn) 1932 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Nhâm Thân (nhỏ) 1992 – Nam
Tử vi năm 2019 của Nhâm Thân (nhỏ) 1992 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Ất Dậu 1945 – Nam
Tử vi năm 2019 của Ất Dậu 1945 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Kỷ Dậu 1969 – Nam
Tử vi năm 2019 của Kỷ Dậu 1969 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Quý Dậu (lớn) 1933 – Nam
Tử vi năm 2019 của Quý Dậu (lớn) 1933 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Quý Dậu (nhỏ) 1993 – Nam
Tử vi năm 2019 của Quý Dậu (nhỏ) 1993 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Tân Dậu 1981 – Nam
Tử vi năm 2019 của Tân Dậu 1981 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Đinh Dậu 1957 – Nam
Tử vi năm 2019 của Đinh Dậu 1957 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Bính Tuất 1946 – Nam
Tử vi năm 2019 của Bính Tuất 1946 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Canh Tuất 1970 – Nam
Tử vi năm 2019 của Canh Tuất 1970 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Giáp Tuất (lớn) 1934 – Nam
Tử vi năm 2019 của Giáp Tuất (lớn) 1934 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Giáp Tuất (nhỏ) 1994 – Nam
Tử vi năm 2019 của Giáp Tuất (nhỏ) 1994 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Mậu Tuất 1958 – Nam
Tử vi năm 2019 của Mậu Tuất 1958 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Nhâm Tuất 1982 – Nam
Tử vi năm 2019 của Nhâm Tuất 1982 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Ất Hợi (lớn) 1935 – Nam
Tử vi năm 2019 của Ất Hợi (lớn) 1935 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Ất Hợi (nhỏ) 1995 – Nam
Tử vi năm 2019 của Ất Hợi (nhỏ) 1995 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Kỷ Hợi 1959 – Nam
Tử vi năm 2019 của Kỷ Hợi 1959 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Quý Hợi 1983 – Nam
Tử vi năm 2019 của Quý Hợi 1983 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Tân Hợi 1971 – Nam
Tử vi năm 2019 của Tân Hợi 1971 – Nữ
Tử vi năm 2019 của Đinh Hợi 1947 – Nam
Tử vi năm 2019 của Đinh Hợi 1947 – Nữ